EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disregardful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disregardful
disregardful /,disri'gɑ:dful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ
← Xem thêm từ disregarded
Xem thêm từ disregarding →
Từ vựng liên quan
d
disregard
ega
gar
is
re
regard
regardful
sr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…