ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disrelish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disrelish


disrelish /dis'reliʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét
to regard a person with disrelish → không ưa ai

ngoại động từ


  không thích, không ưa, không thú, chán ghét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…