ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disregards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disregards


disregard /'disri'gɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((thường) + of, for)
  sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ
in disregard of → bất chấp không đếm xỉa (cái gì)

ngoại động từ


  không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…