EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disrepair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disrepair
disrepair /'disri'peə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)
to be in disrepair
→ ọp ẹp, hư nát
← Xem thêm từ disremember
Xem thêm từ disrepect →
Từ vựng liên quan
ai
air
d
ep
is
pa
pair
re
rep
repair
sr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…