ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disrepair

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disrepair


disrepair /'disri'peə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)
to be in disrepair → ọp ẹp, hư nát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…