ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissolvable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissolvable


dissolvable /di'zɔlvəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ
  có thể hoà tan; có thể tan ra
  có thể giải tán; có thể giải thể
  có thể huỷ bỏ
  có thể tan biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…