ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissolutions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissolutions


dissolution /,disə'lu:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ
  sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...)
  sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...)
  sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...)
  sự tan biến, sự biến mất
  sự chết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…