EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissymmetry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissymmetry
dissymmetry /'di'simitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không đối xứng; tính không đối xứng
sự đối xứng ngược chiều; tính đối xứng ngược chiều
@dissymmetry
sự không đối xứng
← Xem thêm từ dissymmetrical
Xem thêm từ distad →
Từ vựng liên quan
d
is
me
met
ss
symmetry
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…