ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissymmetrical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissymmetrical


dissymmetrical /'disi'metrikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đối xứng
  đối xứng ngược chiều (như hai bàn tay với nhau)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…