ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Distance cost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Distance cost


Distance cost

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phí vận chuyển.
+ Xem TRANSFER COSTS.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…