EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distance-piece
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distance-piece
distance-piece /'distənspi:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) thanh giằng
← Xem thêm từ Distance cost
Xem thêm từ distanced →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
d
distance
ec
is
pi
pie
piece
st
sta
stance
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…