ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distension

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distension


distension /dis'tenʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…