EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distensible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distensible
distensible /dis'tensəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể sưng phồng; có thể căng phồng
← Xem thêm từ distensibility
Xem thêm từ distension →
Từ vựng liên quan
bl
d
en
ens
ible
is
si
sib
st
sten
ten
tens
tensible
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…