EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tensible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tensible
tensible /'tensail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể căng dãn ra
← Xem thêm từ tensibility
Xem thêm từ tensile →
Từ vựng liên quan
bl
en
ens
ible
si
sib
t
ten
tens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…