EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distrait
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distrait
distrait /dis'trei/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lãng trí, đãng trí
← Xem thêm từ distraint
Xem thêm từ distraught →
Từ vựng liên quan
ai
ait
d
is
it
ra
rait
st
str
strait
trait
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…