ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distrait

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distrait


distrait /dis'trei/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lãng trí, đãng trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…