ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trait

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trait


trait /trei, (Mỹ) treit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nét, điểm
a trait of irony → một nét giễu cợt châm biếm
the chief traits in someone's charater → những nét chính trong tình hình của ai

Các câu ví dụ:

1. Luong, a craftsman with 20 years' experience, said: "It’s more than just a job; the hat is a beautiful trait of Vietnamese culture.

Nghĩa của câu:

Lương, một nghệ nhân với 20 năm kinh nghiệm, cho biết: “Không chỉ đơn thuần là một công việc, nón còn là một nét đẹp của văn hóa Việt Nam.


Xem tất cả câu ví dụ về trait /trei, (Mỹ) treit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…