ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disturbance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disturbance


disturbance /dis'tə:bəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn
  (vật lý) sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn
magnetic disturbance → sự nhiễu loạn từ
  (rađiô) âm tạp, quyển khí
  (pháp lý) sự vi phạn (quyền hưởng dụng)

@disturbance
  sự nhiễu loạn
  compound d. nhiễu loạn phức hợp
  infinitesimal d. nhiễu loạn vô cùng nhỏ
  moving average d. nhiễu loạn trung bình động
  ramdom d., stochastic d. (xác suất) nhiễu loạn ngẫu nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…