EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Disturbance term
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Disturbance term
Disturbance term
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sai số.
+ Sai số trong một phương trình hồi quy (hay còn gọi là nhiễu ngẫu nhiên).
← Xem thêm từ disturbance
Xem thêm từ disturbances →
Từ vựng liên quan
an
ance
ba
ban
ce
d
disturb
disturbance
er
ERM
is
rm
st
term
turban
urban
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…