EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ditransitive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ditransitive
ditransitive
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hai bổ ngữ (bổ ngữ trực tiếp và bổ ngữ gián tiếp)
← Xem thêm từ ditoes
Xem thêm từ dittany →
Từ vựng liên quan
an
ansi
d
it
ra
ran
si
sit
ti
trans
transit
transitive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…