EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dittany
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dittany
dittany /'ditəni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây bạch tiễn
← Xem thêm từ ditransitive
Xem thêm từ ditties →
Từ vựng liên quan
an
any
d
it
itt
ta
tan
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…