EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
divas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
divas
diva /'di:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ danh ca
← Xem thêm từ divarications
Xem thêm từ dive →
Từ vựng liên quan
as
d
div
diva
vas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…