ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ divarications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng divarications


divarication /dai,væri'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh
  chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba (đường...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…