ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diversify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diversify


diversify /dai'və:sifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho thành nhiều dạng, làm cho thành nhiều vẻ

Các câu ví dụ:

1. "Samsung is likely to diversify its smartphone production line for India under the PLI (Manufacturing Linked Incentive) program and this will have an impact on its existing capacity in many countries.


Xem tất cả câu ví dụ về diversify /dai'və:sifai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…