EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diving-bell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diving-bell
diving-bell /'daiviɳbel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thùng thợ lặn
← Xem thêm từ diving
Xem thêm từ diving-board →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
d
div
divi
diving
el
ell
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…