ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ divisional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng divisional


divisional /di'viʤənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chia, phân chia
  (quân sự) (thuộc) sư đoàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…