EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
divisional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
divisional
divisional /di'viʤənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chia, phân chia
(quân sự) (thuộc) sư đoàn
← Xem thêm từ division sign
Xem thêm từ divisions →
Từ vựng liên quan
d
div
divi
division
ion
is
on
si
vis
vision
visional
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…