EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
divorceable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
divorceable
divorceable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể ly dị
← Xem thêm từ divorce
Xem thêm từ divorced →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ce
d
div
divorce
divorcé
ea
or
orc
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…