ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ divorced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng divorced


divorced

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  đã ly dị

Các câu ví dụ:

1. First married to Ted White, who became her manager and openly abused her, Franklin later married actor Glynn Turman in 1978, but they divorced in 1984.


Xem tất cả câu ví dụ về divorced

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…