ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ divorcees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng divorcees


divorcee /di,vɔ:'si:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ly dị vợ; người ly dị chồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…