EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
divorcement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
divorcement
divorcement /di'vɔ:smənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ)
sự ly dị
sự lìa ra, sự tách ra
← Xem thêm từ divorcees
Xem thêm từ divorcements →
Từ vựng liên quan
ce
cement
d
div
divorce
divorcé
em
en
ent
me
men
nt
or
orc
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…