ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dockets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dockets


docket /'dɔkit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...)
  thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...)
  biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan
  giấy phép mua hàng (loại hàng hiếm hoặc có kiểm soát)

ngoại động từ


  (pháp lý) ghi vào sổ ghi án (một bản án đã tuyên bố...)
  ghi vào thẻ, ghi vào phiếu (những mục tiêu của văn kiện...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…