EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dolesman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dolesman
dolesman /'doulzmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sống nhờ vào của bố thí
người sồng nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
← Xem thêm từ doles
Xem thêm từ dolichocephalic →
Từ vựng liên quan
an
d
do
dole
doles
ma
man
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…