ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dolesman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dolesman


dolesman /'doulzmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sống nhờ vào của bố thí
  người sồng nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…