EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dolichocephalic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dolichocephalic
dolichocephalic /'dɔlikoukə'fælik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(nhân chủng học) có đầu dài, có sọ dài
← Xem thêm từ dolesman
Xem thêm từ dolichocephalies →
Từ vựng liên quan
ce
cep
cephalic
ch
choc
d
do
ep
ha
ho
ic
li
lich
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…