ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ donates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng donates


donate /dou'neit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng

Các câu ví dụ:

1. Worrel donates his blood at a collection spot on Luong Ngoc Quyen Street on March 13, 2020.


Xem tất cả câu ví dụ về donate /dou'neit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…