donate /dou'neit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng
Các câu ví dụ:
1. When donating the paintings to the program "For a triumphant Vietnam ", I hope everyone can feel that.
Xem tất cả câu ví dụ về donate /dou'neit/