ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ donating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng donating


donate /dou'neit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng

Các câu ví dụ:

1. When donating the paintings to the program "For a triumphant Vietnam ", I hope everyone can feel that.


Xem tất cả câu ví dụ về donate /dou'neit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…