EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
donative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
donative
donative /'dounətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng
danh từ
đồ tặng, đồ biếu; tiền thưởng, tiền khao; của quyên cúng (vào tổ chức từ thiện...)
← Xem thêm từ donations
Xem thêm từ donatory →
Từ vựng liên quan
at
d
do
don
dona
native
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…