ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ donative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng donative


donative /'dounətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng

danh từ


  đồ tặng, đồ biếu; tiền thưởng, tiền khao; của quyên cúng (vào tổ chức từ thiện...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…