EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
double-acting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
double-acting
double-acting /'dʌbl,æktiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép
← Xem thêm từ double
Xem thêm từ double agent →
Từ vựng liên quan
ac
act
actin
acting
bl
d
do
double
in
ou
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…