EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
double agent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
double agent
double agent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gián điệp làm việc cho cả hai bên đối nghịch, gián điệp nhị trùng
← Xem thêm từ double-acting
Xem thêm từ double-banking →
Từ vựng liên quan
age
agent
bl
d
do
double
en
ent
gen
gent
nt
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…