ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doughtiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doughtiest


doughty /'dauti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…