EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dowdyish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dowdyish
dowdyish /'saudiiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ăn mặc vụng, ăn mặc không lịch sự, ăn mặc không đúng mốt (đàn bà...)
← Xem thêm từ dowdy
Xem thêm từ dowdyism →
Từ vựng liên quan
d
do
dow
dowdy
is
ow
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…