EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dowdyism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dowdyism
dowdyism /'daudiizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ăn mặc vụng, sự ăn mặc không lịch sự, sự ăn mặc không đúng mốt
← Xem thêm từ dowdyish
Xem thêm từ dowel →
Từ vựng liên quan
d
do
dow
dowdy
is
ism
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…