EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
downy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
downy
downy /'dauni/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi
(thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô
tính từ
(thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ
(từ lóng) láu cá, tinh khôn
a downy bird
→ thằng cha láu cá
← Xem thêm từ downwind
Xem thêm từ dowries →
Từ vựng liên quan
d
do
dow
down
ow
own
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…