EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
downwind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
downwind
downwind
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, adv
theo hướng gió thổi
← Xem thêm từ downwards
Xem thêm từ downy →
Từ vựng liên quan
d
do
dow
down
in
nw
ow
own
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…