ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ downwards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng downwards


downwards /'daunwədz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  xuống, đi xuống, trở xuống
with head downwards → đầu cuối xuống
  xuôi (dòng)
  xuôi dòng thời gian, trở về sau
from Queen Victoria downwards → từ triều đại Hoàng hậu Vích to ri a trở về sau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…