downwards /'daunwədz/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
xuống, đi xuống, trở xuống
with head downwards → đầu cuối xuống
xuôi (dòng)
xuôi dòng thời gian, trở về sau
from Queen Victoria downwards → từ triều đại Hoàng hậu Vích to ri a trở về sau
* phó từ
xuống, đi xuống, trở xuống
with head downwards → đầu cuối xuống
xuôi (dòng)
xuôi dòng thời gian, trở về sau
from Queen Victoria downwards → từ triều đại Hoàng hậu Vích to ri a trở về sau