EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doyennes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doyennes
doyenne
Phát âm
Ý nghĩa
người kỳ cựu nhất
← Xem thêm từ doyenne
Xem thêm từ doyens →
Từ vựng liên quan
d
do
doyen
doyenne
en
ye
yen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…