ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drabbest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drabbest


drab /dræb/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nâu xám
  đều đều, buồn tẻ, xám xịt

danh từ


  vải nâu xám
  vải dày màu nâu xám
  sự đều đều, sự buồn tẻ
  người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn
  gái đĩ, gái điếm

nội động từ


  chơi đĩ, chơi điếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…