EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drachmae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drachmae
drachmae
Phát âm
Ý nghĩa
đồng đracma (tiền Hy lạp)
← Xem thêm từ drachma
Xem thêm từ drachmai →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chm
d
drachm
drachma
ma
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…