ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ draggle-tailed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng draggle-tailed


draggle-tailed /'dræglteild/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mặc váy dài lết đất
  ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…