EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
draggle-tailed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
draggle-tailed
draggle-tailed /'dræglteild/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mặc váy dài lết đất
ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch
← Xem thêm từ draggle-tail
Xem thêm từ draghound →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailed
d
drag
draggle
led
ra
rag
ta
tail
tailed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…