EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dragon-tree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dragon-tree
dragon-tree /'drægənzti:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây máu rồng (thuộc họ dừa)
← Xem thêm từ dragon's teeth
Xem thêm từ dragonet →
Từ vựng liên quan
ago
agon
d
drag
dragon
go
on
ra
rag
re
ree
tree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…