ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drainages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drainages


drainage /'dreinidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước
  hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng
  (y học) sự dẫn lưu
  nước thoát đi (qua cống rãnh...); nước tiêu (qua hệ thống mương máng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…