EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drawlingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drawlingly
drawlingly /'drɔ:liɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lè nhè, kéo dài giọng
← Xem thêm từ drawling
Xem thêm từ drawls →
Từ vựng liên quan
awl
d
draw
drawl
drawling
in
li
ling
ra
raw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…