ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drawls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drawls


drawl /drɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo dài

động từ

, (thường) + out
  nói lè nhè, nói giọng kéo dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…